Có 4 kết quả:

娇黄 jiāo huáng ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄤˊ嬌黃 jiāo huáng ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄤˊ焦黃 jiāo huáng ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄤˊ焦黄 jiāo huáng ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄤˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

tender yellow

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tender yellow

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sallow
(2) yellow and withered
(3) sickly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sallow
(2) yellow and withered
(3) sickly

Bình luận 0